Có 2 kết quả:
种植 zhòng zhí ㄓㄨㄥˋ ㄓˊ • 種植 zhòng zhí ㄓㄨㄥˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plant
(2) to grow
(2) to grow
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plant
(2) to grow
(2) to grow
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh